Thông số kỹ thuật
Hệ thống điều khiển:
Bảng điều khiển màn hình cảm ứng 8''
Cổng kết nối: điều khiển phần mềm tư xa thông qua mạng LAN ( Ethernet) lên đến 16 hệ thống cho mỗi máy tính. Xuất dữ liệu qua cổng USB. Cổng Analog AUX để mở rộng hệ thống
Lưu trữ lên đến 59,994 chương trình
Lưu trữ dữ liệu đăng nhập: Lên đến 100 chương trình
Vật liệu bên trong: bảng điều khiển phía trước bằng ABS, bên trong được sơn bằng iron
Kích thước: 250w*510d*500h ( mm)
Điện áp: 220V, 50/60Hz
Bình lên men (Bình sục khí)
Đồng hồ đo lưu lượng khí vào:
0,0.1-1LPM (0.5L),
0, 0.2-2.5LPM (1L),
0, 1-10LPM (3, 5L),
0, 2-25LPM (10L)"
Vòi phun: orifice ring
Tấm ngăn có thể tháo rời, bọc thép không gỉ 316L
Nhiệt độ
Gia nhiệt:
- Hệ thống Thermostat: tích hợp trao đổi nhiệt (công suất gia nhiệt 550W; bơm tuần hoàn nước)
- Hệ thống Dry heating (heating blanket or heating base unit)"
Làm mát: Cuộn làm mát và van solenoid
Phạm vi: với seri FS-V-A / B / C: 5°C (41°F) trên chất làm mát đến 60°C (140°F); với seri FS-V-D: 5 ° C (41°F) trên chất làm mát đến 90°C (194 ° F)
Đầu dò: RTD Platinum (PT-100), không tiệt trùng được
Chế độ điều khiển: điều khiển bằng tay hoặc Lập trình 15 bước Kiểm soát PID
Cánh khuấy
Drive: Động cơ không chổi than có thể tháo rời
a. Đối với dòng tế bào cực nhạy: 30-300 vòng / phút
b. Đối với lên men và nuôi cấy tế bào: 30-1200 vòng / phút (0.5-5L) và 30 - 1000rpm (10L)"
Độ phân giải: 1 rpm
Cánh khuấy:
2 cánh cho bình 0,5-1 L và các bình kép
3 cánh cho bình 3 L trở lên
Lưu ý: Các cánh quạt tùy chỉnh có sẵn khi đặt hàng."
Chế độ điều khiển: điều khiển bằng tay hoặc Lập trình 15 bước Kiểm soát PID
Đầu dò pH
Phạm vi: 2-14 pH
Độ phân giải: 0.01 pH
Đầu dò: Điện cực Gel-filled, hấp tiệt trùng được
Chế độ điều khiển: điều khiển bằng tay/ Acid start/ Lập trình 15 bước Kiểm soát PID
Đầu dò DO
Phạm vi: 0-200%
Độ phân giải: 0.1%
Đầu dò: Cảm biến DO Polarographic, hấp tiệt trùng được
Chế độ điều khiển:
Chế độ Manual hoặc Process
a. Tăng hoặc giảm tốc độ khuấy
b. Cung cấp nguồn oxy bên ngoài bằng cách sử dụng công tắc van solenoid (yêu cầu module làm giàu oxy, thiết bị tùy chọn)
c. Điều chỉnh mức độ DO: sử dụng điều khiển trộn khí chính xác (cần thiết bị trạm trộn khí, thiết bị tùy chọn)"
Đầu dò ORP (tùy chọn thêm)
Phạm vi đo: -/+ 2000mV
Độ phân giải: 1mV
Đầu dò: Điện cực Gel-filled, hấp tiệt trùng được
Đầu dò Foam
Bảo vệ bằng thép không gỉ 316L với ống PTFE cách điện; kiểm soát On / Off , hấp tiệt trùng được, kiểm soát độ nhạy được điều chỉnh.
Bơm nhu động
3 máy bơm Watson Marlow gắn trong mỗi bình ; có thể tùy chọn thêm 1-2 máy bơm bên ngoài (MU-D series, tùy chọn thêm)
Loại động cơ: Tốc độ tối thiểu là 1 rpm
Phạm vi tốc độ: 0 đến 65 rpm
Độ phân giải: 1 rpm
Chế độ điều khiển: điều khiển bằng tay/ Lập trình 15 bước Kiểm soát nạp liệu, bơm có thể được chỉ định cho Acid, Base, Antifoam và Substrate
Hệ thống xả: Thép không gỉ 316L
Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn miễn phí:
Công ty TNHH Thiết Bị B.D.E
Số 44, TT 3 - Khu Đô Thị Văn Phú - Hà Đông - Hà Nội
Tel : 02466 807 528 Fax 0433 513 114
Hotline 097 664 11 99